THAY/SỬA LINH KIỆN | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VND) | BẢO HÀNH |
Thay motor xả | Cái | 650 – 850k | 3 – 6 Tháng |
Thay phao nước | Cái | 550 – 850k | 3 – 6 Tháng |
Thay tụ motor | Cái | Liên hệ | 3 – 6 Tháng |
Thay dây curo | Dây | 550 – 650k | 3 – 6 Tháng |
Thay van cấp nước đơn | Cái | 550 – 650k | 3 – 6 Tháng |
Thay van cấp nước đôi | Cái | 650 – 850k | 3 – 6 Tháng |
Thay hộp số máy giặt | cái | Liên hệ | 3 – 6 Tháng |
Thay trảng ba | Cái | 1350 – 1750k | 3 – 6 Tháng |
Sửa mainboard | Cái | 750 – 1450k | 3 – 6 Tháng |
Phục hồi ty nhúng | Ty | 650 – 950k | 3 – 6 Tháng |
Vệ Sinh Máy Giặt | |||
LOẠI MÁY GIẶT | KHỐI LƯỢNG GIẶT | ĐƠN GIÁ | |
Máy Giặt Lồng Đứng (Cửa Trên) | Từ 7kg đến 10kg | 400.000đ | |
Máy Giặt Lồng Ngang (Cửa Trước) | Từ 7kg đến 10kg | 800.000đ |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng và model thiết bị.
- Huỳnh Khang cam kết báo giá minh bạch trước khi sửa chữa, không phát sinh thêm chi phí.
Phụ Tùng | Chịu Chứng | ĐVT | Đơn Giá (Vật tư+Công) |
Thay sò lạnh | Không lạnh, không đông đá | con | 350-550.000 |
Thay sò nóng | Không lạnh, không đông đá | con | 250-450.000 |
Thay điện trở xả đá | Không lạnh, không đông đá | cái | 500-600.000 |
IC nguồn | Không lạnh, không đông đá | Liên hệ | |
Thay timer xả đá | Không lạnh, không đông đá | ống | 450-650.00 |
Thay thermostat | Không hoạt động, không lạnh | cái | 500-600.000 |
Sửa board xả tuyết | Không lạnh, không đông đá | cái | Liên hệ |
Thay cảm biến | Không lạnh, quá lạnh | cái | 450-550.000 |
Thay rờ le bảo vệ block | Không hoạt động | cái | 550-600.000 |
Thay ron cửa tủ | Cửa không đóng kín | mét | 210-280.000 |
Thay roong cửa | Kém lạnh, đọng sương, hao điện | mét | Liên hệ |
Quạt dàn lạnh | Không lạnh | cái | 650-850.000 |
Thay block | Không lạnh | cái | Liên hệ |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng và model thiết bị.
- Huỳnh Khang cam kết báo giá minh bạch trước khi sửa chữa, không phát sinh thêm chi phí.
Dịch Vụ | Chịu Chứng | ĐVT | Đơn Giá (Vật tư+Công) |
Vệ sinh máy lạnh treo tường | Máy lạnh bám bẩn – kém lạnh | máy | 150 – 200.000 VND |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Máy lạnh bám bẩn – kém lạnh | máy | 350 – 550.000 VND |
Sửa máy lạnh chảy nước | máy lạnh chảy nước – rỉ nước | máy | 250 – 450.000 VND |
Bổ sung gas máy lạnh R22 | Không lạnh, kém lạnh,yếu lạnh | máy | 150 – 250.000 VND |
Bổ sung gas máy lạnh R32/r410a | Không lạnh, kém lạnh,yếu lạnh | máy | 150 – 350.000 VND |
Nạp gas hoàn toàn R22(1-2,5HP) | Máy lạnh xì hết gas | máy | 550 – 750.000 VND |
Nạp gas hoàn toàn R32/R410a(1-2,5HP) | Máy lạnh xì hết gas | máy | 650 – 950.000 VND |
Thay cảm biến nhiệt | Không lạnh, quá lạnh | cái | 450 – 550.000 VND |
Thay bộ khởi động block | Không hoạt động | cái | 450 – 750.000 VND |
Sửa boar mạch máy lạnh mono(1 -2,5 HP) | mất nguồn ,lỗi boar ,báo lỗi | cái | 550 – 950.000 VND |
Sửa boar mạch máy lạnh inverter(1 -2,5 HP) | mất nguồn ,lỗi boar ,báo lỗi | cái | Liên hệ |
Thay Block máy lạnh 1 -2,5 HP | hư Block | cái | Liên hệ |
Xử lý xì gas máy lạnh | Không lạnh | máy | Liên hệ |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng và model thiết bị.
- Huỳnh Khang cam kết báo giá minh bạch trước khi sửa chữa, không phát sinh thêm chi phí.